Lãi suất


Lãi suất tiền gởi tiết kiệm (TGTK) bằng Đồng Việt Nam của cá nhân
 
Ngày hiệu lực   :   24/11/2023
Kỳ hạn
Trả lãi cuối  kỳ (%/năm)
Trả lãi hàng quý (%/năm)
Trả lãi hàng tháng (%/năm)
Trả lãi trước (%/năm)
Tiết kiệm không kỳ hạn
 
 
0.20%
 
Tiết kiệm có kỳ hạn
 
 
 
 
01 tuần
0.20%
 
 
 
02 tuần
0.20%
 
 
 
01 tháng
3.30%
 
3.30%
3.29%
02 tháng
3.40%
 
3.39%
3.38%
03 tháng
3.50%
3.50%
3.49%
3.47%
04 tháng
3.70%
 
3.68%
3.65%
05 tháng
3.90%
 
3.87%
3.84%
06 tháng
4.90%
4.87%
4.85%
4.78%
07 tháng
5.00%
 
4.94%
4.86%
08 tháng
5.00%
 
4.93%
4.84%
09 tháng
5.10%
5.04%
5.02%
4.91%
10 tháng
5.10%
 
5.01%
4.89%
11 tháng
5.20%
 
5.09%
4.96%
12 tháng
5.40%
5.29%
5.27%
5.12%
13 tháng
5.80%
 
5.63%
5.45%
18 tháng
5.60%
5.42%
5.39%
5.17%
24 tháng
5.60%
5.35%
5.32%
5.04%
36 tháng
5.60%
5.21%
5.19%
4.80%
 
 
Lãi suất tiền gửi tiết kiệm (TGTK) online bằng đồng Việt Nam
 
Ngày hiệu lực   :   24/11/2023
Kỳ hạn
Lãi  suất (% năm)
 Tiết kiệm có kỳ hạn
:
 
 01 tuần 
:
0,50%
 02 tuần
:
0,50%
 01 tháng
:
3,30%
 02 tháng
:
3,40%
 03 tháng
:
3,50%
 04 tháng
:
3,70%
 05 tháng
:
3,90%
 06 tháng
:
4,90%
 07 tháng
:
5,00%
 08 tháng
:
5,00%
 09 tháng
:
5,10%
 10 tháng
:
5,10%
 11 tháng
:
5,20%
 12 tháng
:
5,40%
 13 tháng
:
5,80%
 18 tháng
:
5,60%
 24 tháng
:
5,60
 36 tháng
:
5,60
 
 
Lãi suất tiền gởi thanh toán bằng VND của cá nhân
 
Ngày hiệu lực   :   24/11/2023
Kỳ hạn
Lãi  suất (% năm)
Tiền gởi không kỳ hạn
:
0,20% 
Tiền gởi có kỳ hạn    
01 tuần 
:
0,20%
02 tuần
:
0,20%
01 tháng
:
3,30%
02 tháng
:
3,40%
03 tháng
:
3,50%
04 tháng
:
3,70%
05 tháng
:
3,90%
06 tháng
:
4,90%
07 tháng
:
5,00%
08 tháng
:
5,00%
09 tháng
:
5,10%
10 tháng
:
5,10%
11 tháng
:
5,20%
12 tháng
:
5,40%
13 tháng
:
5,80%
18 tháng
:
5,60%
24 tháng
:
5,60
36 tháng
:
5,60
 
Lãi suất tiền gởi thanh toán bằng VND của tổ chức
 
Ngày hiệu lực   :   24/11/2023
Kỳ hạn
Lãi  suất (% năm)
Tiền gởi không kỳ hạn
:
0,20% 
Tiền gởi kỳ hạn    
01 tuần 
:
0,20%
02 tuần
:
0,20%
01 tháng
:
3,00%
02 tháng
:
3,00%
03 tháng
:
3,30%
04 tháng
:
3,30%
05 tháng
:
3,30%
06 tháng
:
4,50%
07 tháng
:
4,50%
08 tháng
:
4,50%
09 tháng
:
4,60%
10 tháng
:
4,60%
11 tháng
:
4,60%
12 tháng
:
5,00%
13 tháng
:
5,10%
18 tháng
:
5,30%
24 tháng
:
5,30% 
36 tháng
:
5,30%
 
Lãi suất tiền gởi tiết kiệm bằng Dollar Mỹ (USD) của cá nhân
 
Ngày hiệu lực   :   01/01/2018   
Kỳ hạn Lãnh lãi khi đáo hạn (% năm)
1.   Loại không kỳ hạn
:
0%
2.   Loại có kỳ hạn
 
 
+   Loại kỳ hạn 01 tháng
:
0%
+   Loại kỳ hạn 02 tháng
:
0% 
+   Loại kỳ hạn 03 tháng
:
0% 
+   Loại kỳ hạn 06 tháng
:
0% 
+   Loại kỳ hạn 09 tháng
:
0% 
+   Loại kỳ hạn 12 tháng
:
0%
+   Loại kỳ hạn 13 tháng
:
0%
+   Loại kỳ hạn 18 tháng
:
0%
+   Loại kỳ hạn 24 tháng
:
0%
+   Loại kỳ hạn 36 tháng
: 0% 
 
Lãi suất tiền gởi thanh toán bằng Dollar Mỹ (USD) của tổ chức và cá nhân
 
Ngày hiệu lực   :   01/01/2018   
Kỳ hạn Lãi suất (% năm)
1. Loại không kỳ hạn
:
0% 
2. Loại kỳ hạn 01 tháng
:
0%
5. Loại kỳ hạn 02 tháng
:
0%
6. Loại kỳ hạn 03 tháng
:
0%
7. Loại kỳ hạn 06 tháng
:
0% 
8. Loại kỳ hạn 09 tháng
:
0% 
9. Loại kỳ hạn 12 tháng
:
0% 
11. Loại kỳ hạn 18 tháng
:
0%
12. Loại kỳ hạn 24 tháng : 0%
 
 
Lãi suất tiền gởi tiết kiệm bằng Euro (EUR) của cá nhân
 
Ngày hiệu lực   :   17/03/2020  
Kỳ hạn Lãnh lãi khi đáo hạn (% năm)
1. Loại không kỳ hạn
:
0% 
2. Loại kỳ hạn 01 tháng
:
0%
3. Loại kỳ hạn 02 tháng
:
0%
4. Loại kỳ hạn 03 tháng
:
0,% 
5. Loại kỳ hạn 06 tháng
:
0% 
6. Loại kỳ hạn 09 tháng
:
0%
7. Loại kỳ hạn 12 tháng
:
0% 
 
 Ngân hàng tính lãi theo cơ sở 365 ngày.