Truy cập nhanh

Tỷ giá ngày:
(*) Cập nhật ngày 16/06/2025
(Chỉ mang tính kham khảo)
Tên Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
09:06
SGD 19.885 20.010 20.772 20.672
USD 25.860 25.890 26.240 26.240
NZD 15.484 15.966
NOK 2.580 2.683
KRW 18,87 19,45
JPY 177 178,09 185,17 184,17
HKD 3.280 3.393
GBP 34.646 34.821 36.022 35.922
EUR 29.523 29.641 30.689 30.589
DKK 3.963 4.116
CNY 3.556 3.703
CHF 31.603 32.624
CAD 18.771 18.901 19.628 19.528
AUD 16.578 16.676 17.338 17.238
SEK 2.689 2.796
08:07
NOK 2.564 2.673
GBP 34.630 34.834 36.059 35.959
SEK 2.690 2.804
AUD 16.582 16.691 17.365 17.265
CHF 31.599 32.614
JPY 176,43 177,53 184,91 183,91
DKK 3.961 4.120
KRW 18,78 19,39
SGD 19.890 20.026 20.797 20.697
USD 25.840 25.880 26.240 26.230
CAD 18.791 18.901 19.638 19.538
EUR 29.548 29.676 30.727 30.627
NZD 15.495 16.005
HKD 3.277 3.396
CNY 3.556 3.708