Tỷ giá ngoại tệ

Tỷ giá ngày:
(*) Cập nhật ngày 17/05/2024
(Chỉ mang tính kham khảo)
Tên Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
09:35
USD 25.140 25.210 25.450 25.450
08:21
AUD 16.601 16.710 17.389 17.289
USD 25.140 25.210 25.450 25.450
SGD 18.468 18.576 19.303 19.203
SEK 2.320 2.419
NZD 15.312 15.827
NOK 2.323 2.423
KRW 18,48 19,09
JPY 159,07 160,58 167,56 166,56
HKD 3.210 3.330
GBP 31.488 31.696 32.852 32.752
EUR 27.022 27.198 28.199 28.099
DKK 3.629 3.780
CNY 3.442 3.596
CHF 27.523 28.457
CAD 18.262 18.379 19.082 18.982
08:20
NZD 15.303 15.857
USD 25.140 25.210 25.452 25.452
AUD 16.590 16.699 17.415 17.315
GBP 31.475 31.684 32.900 32.800
NOK 2.321 2.427
EUR 27.003 27.179 28.248 28.148
SEK 2.318 2.423
DKK 3.626 3.785
KRW 18,47 19,12
CNY 3.439 3.601
JPY 159,45 160,26 167,83 166,83
CHF 27.504 28.504
SGD 18.411 18.519 19.337 19.237
CAD 18.210 18.327 19.130 19.030
HKD 3.207 3.335